Ống dẫn nhiệt SE-3F1-55-7-ATP-035
Trong bối cảnh giá năng lượng tăng cao và yêu cầu khắt khe về bảo trì hệ thống, việc lựa chọn đúng loại ống dẫn mẫu (sample transport) có tích hợp gia nhiệt là bài toán kinh tế quan trọng. Mã sản phẩm Thermon TubeTrace® SE-3F1-55-7-ATP-035 đang nổi lên như một giải pháp “đầu tư một lần, lợi ích dài lâu”.
Vậy điều gì ẩn sau mã định danh phức tạp này? Hãy cùng phân tích 5 ưu điểm kỹ thuật giúp mã sản phẩm này trở thành “trợ thủ đắc lực” trong việc cắt giảm chi phí vận hành (OPEX).
1. Công nghệ Power-Limiting HPT (Mã 55): Chịu nhiệt cao, Giảm rủi ro hỏng hóc

Điểm khác biệt lớn nhất của mã này nằm ở số “55”. Đây là ký hiệu của dòng cáp sưởi HPT™ Power-Limiting công suất 15 W/ft (khoảng 49 W/m).
- Vấn đề thường gặp: Các dòng cáp sưởi thông thường dễ bị hư hại khi đường ống phải sục rửa bằng hơi nước nóng (Steam Purge) ở nhiệt độ cao, dẫn đến việc phải thay thế cáp liên tục.
- Giải pháp SE-3F1-55: Cáp HPT có khả năng chịu nhiệt độ phơi nhiễm lên tới 260°C (500°F).
- Tối ưu chi phí: Bạn có thể thoải mái thực hiện quy trình làm sạch ống bằng hơi nước mà không cần tắt hệ thống sưởi hay lo ngại cáp bị cháy. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị lên gấp nhiều lần.
2. Ống lõi Inox 316SS Seamless (Mã F1): Loại bỏ rò rỉ, An toàn tuyệt đối

Ký hiệu “SE-3F1” và “035” cung cấp thông tin quan trọng về cấu tạo cơ khí:
- SE (Single Tube): Ống đơn.
- 3 (3/8″): Đường kính ống 3/8 inch (9.53 mm) – kích thước chuẩn cho dẫn mẫu lưu lượng vừa phải.
- F (316SS Seamless): Thép không gỉ 316 đúc liền mạch (không hàn).
- 035: Độ dày thành ống 0.035 inch (0.89 mm).
Sử dụng ống đúc liền mạch (Seamless) giúp loại bỏ hoàn toàn nguy cơ rò rỉ tại các đường hàn dọc ống, đặc biệt khi vận chuyển lưu chất áp suất cao hoặc ăn mòn. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí xử lý sự cố môi trường và dừng máy không mong muốn.
3. Hiệu quả năng lượng nhờ cơ chế tự giảm công suất
Mặc dù là dòng công suất cao (15 W/ft), cáp HPT trong model này hoạt động dựa trên nguyên lý PTC (Positive Temperature Coefficient).

- Khi nhiệt độ đường ống tăng lên, điện trở của lõi hợp kim tăng, làm giảm công suất đầu ra tự động.
- Lợi ích: Hệ thống không tiêu tốn điện năng vô ích để sưởi nóng quá mức cần thiết. Đây là yếu tố then chốt giúp giảm hóa đơn tiền điện hàng tháng cho toàn bộ hệ thống Heat Tracing.
4. Lớp vỏ ATP: Bền bỉ trước mọi thời tiết
Mã “ATP” (Arctic Thermoplastic) là lớp giáp bảo vệ ngoài cùng.
- Được thiết kế để chịu được tia UV, mưa axit và va đập cơ học.
- Đặc biệt hiệu quả trong môi trường biển hoặc các nhà máy hóa chất có độ ăn mòn cao.
- Việc lớp vỏ bền bỉ đồng nghĩa với việc giảm chi phí bảo trì vỏ bọc, không cần sơn phủ hay thay thế lớp cách nhiệt định kỳ như các phương pháp bọc bảo ôn truyền thống.
5. Thiết kế “Cut-to-length”: Tối ưu vật tư thi công
SE-3F1-55-7-ATP-035 được cung cấp dưới dạng cuộn dài và có thể cắt theo chiều dài thực tế tại công trường.
- So sánh: Không cần đặt hàng kích thước cố định, không lo sai số đo đạc dẫn đến bỏ phí cả đoạn ống.
- Lắp đặt: Việc tích hợp sẵn cách nhiệt và cáp sưởi giúp thời gian thi công nhanh hơn 50-70% so với việc thi công thủ công (Field tracing). Điều này giúp giảm chi phí nhân công lắp đặt ban đầu (CAPEX).
Thông số kỹ thuật tóm tắt (Spec Sheet)
Để tiện cho việc tra cứu kỹ thuật, dưới đây là bảng giải mã chi tiết cho model SE-3F1-55-7-ATP-035:
| Mã thành phần | Ý nghĩa kỹ thuật | Thông số chi tiết |
| SE | Loại bó ống | Single Tube (Ống đơn) |
| 3 | Đường kính ống | 3/8″ O.D (9.53 mm) |
| F | Vật liệu ống | Stainless Steel 316 Seamless (Đúc liền) |
| 1 | Số lượng ống | 01 ống |
| 55 | Loại cáp sưởi | HPT 15-2 (15 W/ft @ 50°F, 240 Vac) |
| 7 | Tiêu chuẩn điện | Có bọc chống nhiễu (Braid) & Vỏ fluoropolymer |
| ATP | Vỏ bọc ngoài | Arctic Thermoplastic (Màu đen) |
| 035 | Độ dày ống | 0.035″ (0.89 mm) |
Ứng dụng thực tế
Model này được chỉ định đặc biệt cho:
- Đường lấy mẫu phân tích (Analyzer Sampling Lines): Nơi cần duy trì nhiệt độ mẫu cao (lên đến 175°C) để tránh ngưng tụ.
- Đường ống xung (Impulse Lines): Dẫn áp suất từ đường ống chính đến cảm biến đo.
- Khu vực chống cháy nổ: Đạt chuẩn Class I, Division 2 và Zones 1 & 2.

Kết luận
Đầu tư vào Ống dẫn nhiệt Thermon SE-3F1-55-7-ATP-035 không chỉ là mua một thiết bị dẫn dòng, mà là mua sự an tâm và hiệu quả kinh tế. Sự kết hợp giữa khả năng chịu nhiệt của cáp HPT và độ bền cơ học của ống 316SS tạo nên một hệ thống bền vững, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí vận hành trong dài hạn.
Bạn đang cần tính toán tổn thất nhiệt hay lựa chọn phụ kiện kết nối cho mã ống này? Hãy liên hệ ngay với đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi để được hỗ trợ.
Thermon – USA
Your Partner in Tubing Bundle Solutions
Đại diện tại Việt Nam: Công ty TNHH Wili
- Email: Hung.tran@wili.com.vn
- SDT: 0903 710 75
Xem thêm: Thermon Chính Hãng: Đảm Bảo Chất Lượng và Hiệu Quả , Ống Lấy Mẫu Khí CEMS: Cầu Nối Quan Trọng Trong Quan Trắc Chất Lượng Không Khí ,
