Mục lục
Mô tả Mã hàng Thermon Heat Tracing

Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm vui lòng liên hệ:
- Email: hung.tran@wili.com.vn
- Mobile: 0903 710 753
- Zalo: Trung Hung
Mã hàng Thermon Heat Tracing thực chất là một hệ thống các con số và ký tự được gán cho từng sản phẩm dây gia nhiệt tự điều chỉnh của hãng Thermon. Hệ thống mã này giúp xác định chính xác loại dây, công suất, điện áp, và các đặc tính kỹ thuật khác của sản phẩm.
Tại sao mã hàng lại quan trọng?
- Xác định chính xác sản phẩm: Khi bạn biết mã hàng, bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và đặt mua đúng sản phẩm mình cần.
- So sánh sản phẩm: Mã hàng giúp bạn so sánh các sản phẩm khác nhau của Thermon để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
- Kiểm tra thông số kỹ thuật: Thông qua mã hàng, bạn có thể tra cứu các thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm như công suất, điện áp, nhiệt độ làm việc, v.v.
- Bảo hành, bảo trì: Mã hàng là một phần quan trọng trong quá trình bảo hành và bảo trì sản phẩm.
Cấu trúc mã hàng Thermon Heat Tracing
Mặc dù cấu trúc mã hàng có thể thay đổi đôi chút tùy theo từng dòng sản phẩm, nhưng nhìn chung, một mã hàng Thermon Heat Tracing thường bao gồm các thông tin sau:
- Mã sản phẩm: Đây là mã cơ bản xác định loại sản phẩm (ví dụ: BSX, RSX, HTSX).
- Công suất: Chỉ ra công suất của dây gia nhiệt.
- Điện áp: Xác định điện áp làm việc của dây.
- Các thông số khác: Có thể bao gồm thông tin về vật liệu vỏ bọc, loại đầu nối, và các đặc tính kỹ thuật khác.
Ví dụ về mã hàng Thermon Heat Tracing
Giả sử bạn có mã hàng HTSX 5-2 OJ. Mã này có thể được giải mã như sau:
- HTSX: Đây là dòng sản phẩm dây gia nhiệt tự điều chỉnh phổ biến của Thermon.
- 5: Công suất của dây (có thể là 5W/m hoặc đơn vị khác tùy theo tiêu chuẩn).
- 2: Chỉ số liên quan đến cấu trúc hoặc vật liệu của dây.
- OJ: Chỉ ra loại vỏ bọc của dây (ví dụ: OJ có thể là ống ngoài).
Các dòng sản phẩm Thermon Heat Tracing phổ biến
- BSX: Dây gia nhiệt tự điều chỉnh với nhiều ứng dụng khác nhau.
- RSX: Dây gia nhiệt tự điều chỉnh có khả năng chịu nhiệt cao.
- HTSX: Dây gia nhiệt tự điều chỉnh với mật độ công suất cao.
- KSX: Dây gia nhiệt tự điều chỉnh với cấu trúc đặc biệt.
- VSX: Dây gia nhiệt tự điều chỉnh cho các ứng dụng đặc biệt.
Lưu ý: Để hiểu rõ và chính xác về ý nghĩa của từng mã hàng, bạn nên tham khảo tài liệu kỹ thuật của Thermon hoặc liên hệ với đại lý phân phối chính hãng.
Tại sao nên chọn Thermon Heat Tracing?
- Chất lượng cao: Thermon là một thương hiệu uy tín với các sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
- Đa dạng sản phẩm: Thermon cung cấp nhiều loại dây gia nhiệt tự điều chỉnh với các đặc tính khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
- Hỗ trợ kỹ thuật: Thermon cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, giúp khách hàng lựa chọn và sử dụng sản phẩm một cách hiệu quả.
Nếu bạn cần tư vấn chi tiết về mã hàng Thermon Heat Tracing hoặc các sản phẩm gia nhiệt khác, hãy liên hệ với chúng tôi.
Bạn có thể cung cấp mã hàng cụ thể mà bạn đang quan tâm để được giải đáp chi tiết hơn.
Ngoài ra, bạn có thể quan tâm đến các thông tin sau:
- Cách lựa chọn dây gia nhiệt Thermon phù hợp: Dựa trên nhiệt độ làm việc, môi trường, và các yêu cầu kỹ thuật khác.
- Ứng dụng của dây gia nhiệt Thermon: Trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, thực phẩm, v.v.
- Cách lắp đặt và bảo trì dây gia nhiệt Thermon: Để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và bền bỉ.
Xem thêm: Hướng dẫn chọn mua dây gia nhiệt Thermon , TOP 5 Dây gia nhiệt hãng Thermon nên mua






Spare Part Heat Tracing
a) BSX TM Self‐Regulating Heating Cable | |||||||||
2102 | BSX 3-1 OJ | ||||||||
2122 | BSX 5-1 OJ | ||||||||
2142 | BSX 8-1 OJ | ||||||||
2162 | BSX 10-1 OJ | ||||||||
2112 | BSX 3-2 OJ | ||||||||
2132 | BSX 5-2 OJ | ||||||||
2152 | BSX 8-2 OJ | ||||||||
2172 | BSX 10-2 OJ | ||||||||
2103 | BSX 3-1 FOJ | ||||||||
2123 | BSX 5-1 FOJ | ||||||||
2143 | BSX 8-1 FOJ | ||||||||
2163 | BSX 10-1 FOJ | ||||||||
2113 | BSX 3-2 FOJ | ||||||||
2133 | BSX 5-2 FOJ | ||||||||
2153 | BSX 8-2 FOJ | ||||||||
2173 | BSX 10-2 FOJ |
b) RSX TM Self‐Regulating Heating Cable | |||||||||
22692 | RSX 10-2 OJ | ||||||||
22662 | RSX 15-2 OJ | ||||||||
22673 | RSX 10-2 FOJ | ||||||||
22663 | RSX 15-2 FOJ |
c) KSX TM Self‐Regulating Heating Cable | |||||||||
25512 | KSX 5-2 OJ | ||||||||
25532 | KSX 10-2 OJ | ||||||||
25552 | KSX 15-2 OJ | ||||||||
25572 | KSX 20-2 OJ |
d) HTSX TM Self‐Regulating Heating Cable | |||||||||||
24802 | HTSX 3-1 OJ | M | |||||||||
24822 | HTSX 6-1 OJ | M | |||||||||
24842 | HTSX 9-1 OJ | M | |||||||||
24862 | HTSX 12-1 OJ | M | |||||||||
24942 | HTSX 15-1 OJ | M | |||||||||
24962 | HTSX 20-1 OJ | M | |||||||||
24812 | HTSX 3-2 OJ | M | |||||||||
24832 | HTSX 6-2 OJ | M | |||||||||
24852 | HTSX 9-2 OJ | M | |||||||||
24872 | HTSX 12-2 OJ | M | |||||||||
24952 | HTSX 15-2 OJ | M | |||||||||
24972 | HTSX 20-2 OJ | M |
e) VSXTM‐HT Self‐Regulating Heating Cable | |||||||||||
27902 | VSX-HT 5-1-OJ | M | |||||||||
27922 | VSX-HT 10-1 OJ | M | |||||||||
27942 | VSX-HT 15-1 OJ | M | |||||||||
27962 | VSX-HT 20-1 OJ | M |
e) VSXTM‐HT Self‐Regulating Heating Cable (Contd..) | |||||||||||
27912 | VSX-HT 5-2 OJ | M | |||||||||
27932 | VSX-HT 10-2 OJ | M | |||||||||
27952 | VSX-HT 15-2 OJ | M | |||||||||
27972 | VSX-HT 20-2 OJ | M |
f) HPT TM Power Limiting Heating Cable | |||||||||||
25802 | HPT 5-1 OJ | M | |||||||||
25822 | HPT 10-1 OJ | M | |||||||||
25842 | HPT 15-1 OJ | M | |||||||||
25862 | HPT 20-1 OJ | M | |||||||||
25812 | HPT 5-2 OJ | M | |||||||||
25402 | HPT 5-4 OJ | M | |||||||||
25832 | HPT 10-2 OJ | M | |||||||||
25412 | HPT 10-4 OJ | M | |||||||||
25852 | HPT 15-2 OJ | M | |||||||||
25422 | HPT 15-4 OJ | M | |||||||||
25872 | HPT 20-2 OJ | M | |||||||||
25432 | HPT 20-4 OJ | M |
g) FP Constant Watt Heating Cable | |||||||||||
22302 | FP 2.5-1 OJ | M | |||||||||
22312 | FP 5-1 OJ | M | |||||||||
22377 | FP 8-1 OJ | M | |||||||||
22322 | FP 10-1 OJ | M | |||||||||
22332 | FP 2.5-2 OJ | M | |||||||||
22342 | FP 5-2 OJ | M | |||||||||
22387 | FP 8-2-OJ | M | |||||||||
22352 | FP 10-2 OJ | M | |||||||||
22362 | FP 10-4 OJ | M | |||||||||
22397 | FP 5-5 OJ | M | |||||||||
22372 | FP 10-5 OJ | M |
a) Metallic Kits | |||||||||
23606 | ECA-1-SR | ||||||||
23600 | ECA-1-ZN | ||||||||
23607 | ECT-2-SR | ||||||||
23601 | ECT-2-ZN | ||||||||
23700 | ECA-1-SRT | ||||||||
23701 | ECA-1-ZNT | ||||||||
23608 | VIL-4C-SR-120 | ||||||||
23624 | VIL-4C-SR-208 | ||||||||
23614 | VIL-4C-SR-240 | ||||||||
23615 | VIL-4C-SR-277 | ||||||||
23602 | VIL-4C-ZN-120 | ||||||||
23605 | VIL-4C-ZN-208 | ||||||||
23603 | VIL-4C-ZN-240 | ||||||||
23604 | VIL-4C-ZN-277 | ||||||||
18270 | VIL-1 | ||||||||
18271 | VIL-2 | ||||||||
18377 | VIL-3 | ||||||||
18550 | VIL-4 | ||||||||
23100 | XP-2 | ||||||||
231001 | XP-2G | ||||||||
18703 | JB-7-T |
b) Non‐Metallic Kits | |||||||||
23400 | TERMINATOR DP POWER | ||||||||
23402 | TERMINATOR DS/DE | ||||||||
23401 | TERMINATOR DL LIGHT | ||||||||
23330 | TERMINATOR DP-M | ||||||||
23404 | DE-B Terminator Kit | ||||||||
23410 | DE-B Red Terminator Kit | ||||||||
23411 | PETK-1D | ||||||||
23412 | PETK-2D | ||||||||
23413 | PETK-3D | ||||||||
23446 | SCTK-1TB | ||||||||
23447 | SCTK-2TB | ||||||||
23448 | SCTK-3TB | ||||||||
23414 | SCTK-1D | ||||||||
23415 | SCTK-2D | ||||||||
23416 | SCTK-3D | ||||||||
23004 | PCA-V | ||||||||
23005 | PCA-H | ||||||||
23006 | PCS-V | ||||||||
23007 | PCS-H | ||||||||
23022 | VIL-6-V (specify voltage) | ||||||||
23026 | VIL-6-H (specify voltage) | ||||||||
c) Terminator for Zone Areas | |||||||||
23331 | TERMINATOR ZP-M | ||||||||
23490 | TERMINATOR ZP POWER | ||||||||
23491 | TERMINATOR ZS/ZE | ||||||||
23492 | TERMINATOR ZL LIGHT |
c) Terminator for Zone Areas (Contd..) | |||||||||
23405 | TERMINATIOR ZE-B | ||||||||
23407 | ZE-B Red Terminator Kit | ||||||||
23435 | PETK-1 | ||||||||
23436 | PETK-2 | ||||||||
23437 | PETK-3 | ||||||||
23417 | SCTK-1 | ||||||||
23418 | SCTK-2 | ||||||||
23419 | SCTK-3 |
d) Grommets for Metallic Accessory Kits (Factory Kits come with Grommets) | |||||||||||
38355 | GR-2E | Ea. | |||||||||
38353 | GR-2T | Ea. | |||||||||
38350 | GR-2L | Ea. | |||||||||
38364 | GR-2F | Ea. | |||||||||
38356 | GR-2G |
e) Grommets for TracePlus Non‐metallic Accessory Kits (Factory Kits come with Grommets) | |||||||||||
38360 | GR-3E | Ea. | |||||||||
38358 | GR-3T | Ea. | |||||||||
38359 | GR-3L | Ea. | |||||||||
38362 | GR-3F | Ea. | |||||||||
38330 | GR-3G | Ea. |
f) Tape and Banding | |||||||||||
40000 | FT-1H | Roll | |||||||||
40022 | FT-1L | Roll | |||||||||
400080 | AL-20L | Roll | |||||||||
40042 | AL-30L | Roll | |||||||||
40008 | AL-20H | Roll | |||||||||
40019 | AL-30H | Roll | |||||||||
11060 | B-4 | Ea. | |||||||||
11061 | B-10 | Ea. | |||||||||
11062 | B-21 | Ea. |
g) Terminations and Splices | |||||||||||
23019 | TBX-3LC (5 per pkg.) | Pkt. | |||||||||
23019 | TBX-3LC | Ea. | |||||||||
35039 | TBX-3L | Ea. | |||||||||
23020 | TBX-4LC (5 per pkg.) | Pkt. | |||||||||
23020 | TBX-4LC | Ea. | |||||||||
35040 | TBX-4L | Ea. | |||||||||
54004 | RTV-2 | Ea. | |||||||||
23012 | PBSK | Ea. | |||||||||
23010 | PSK | Ea. | |||||||||
23013 | TBSK | Ea. | |||||||||
48302 | HPSK | Ea. | |||||||||
48300 | HPSK-OJ | Ea. | |||||||||
23666 | ET-6C (5 per pkg.) | Pkt. | |||||||||
23666 | ET-6C | Ea. | |||||||||
23075 | ET-7C (5 per pkg.) | Pkt. | |||||||||
23075 | ET-7C | Ea. | |||||||||
23001 | ET-8C (5 per pkg.) | Pkt. |
g) Terminations and Splices (Contd..) | |||||||||||
23001 | ET-8C | Ea. | |||||||||
39011 | ET-6 | Ea. | |||||||||
39003 | ET-7 | Ea. | |||||||||
39005 | ET-8 | Ea. | |||||||||
48301 | HPEK-OJ | Ea. | |||||||||
15100 | TB-2F | Ea. | |||||||||
15103 | TB-3F | Ea. | |||||||||
15104 | TB-4F | Ea. | |||||||||
38038 | 18-SXG | Ea. | |||||||||
34111 | DA-6 | Ea. | |||||||||
10057 | SSTW | M | |||||||||
27200 | CL (25 per pkg) | Pkt. | |||||||||
27201 | CL-Splice | Ea. | |||||||||
27202 | CL-End | Ea. | |||||||||
11063 | PS-75 | Ea. |
h) Non Metallic Kits | |||||||||||
18272 | VIL-1-P | Ea. | |||||||||
18273 | VIL-2-P | Ea. | |||||||||
18279 | VIL-3-P | Ea. | |||||||||
18553 | VIL-4-P | Ea. | |||||||||
23133 | E4X-1-H | Ea. | |||||||||
18219 | JB-K | Ea. | |||||||||
23104 | XP-7 | Ea. | |||||||||
19068 | SC-6 | Ea. |
i) FHQ Accessories | |||||||||||
48036 | FHT1-R-10 | Ea. | |||||||||
48037 | FHT1- F-10 | Ea. | |||||||||
18062 | GUAD-49 | Ea. | |||||||||
18110 | GUAD-49 w/TB-3F | Ea. |
a) Bi-Metallic Thermostats | |||||||||||
17260 | N-7-G-040 | Ea. | |||||||||
17289 | N-7-HD-040 | Ea. | |||||||||
b) Single Pole Mechanical Thermostats | |||||||||||
17235 | E4X/7-35235 JB | Ea. | |||||||||
17022 | E4X-35235 | Ea. | |||||||||
17600 | E4X/7-200600 JB | Ea. | |||||||||
17214 | N4X-40 | Ea. | |||||||||
c) SPDT Thermostats without Capillary Armor | |||||||||||
17218 | E4X-25325 | Ea. | |||||||||
17219 | E7-25325 | Ea. | |||||||||
d) Double Pole Mechanical Thermostats | |||||||||||
17350 | 4X/7-350235 JB | Ea. | |||||||||
e) Ambient Sensing Single Pole Mechanical Thermostats | |||||||||||
17198 | B4X-15140 | Ea. | |||||||||
17199 | B7-15140 | Ea. | |||||||||
f) ECM Controllers (North American version) | |||||||||||
23481 | ECM-C-11-P-XP-SP-A Terminator Kit 120v | Ea. | |||||||||
23466 | ECM-C-12-P-XP-DP-A Terminator Kit 204-264v | Ea. | |||||||||
23485 | ECM-C-13-P-XP-DP-A Terminator Kit 188-228v | Ea. | |||||||||
23588 | ECM-CH-11-P-XP-SP-A Terminator Kit 120v | Ea. | |||||||||
23580 | ECM-CH-12-P-XP-DP-A Terminator Kit 204-264v | Ea. | |||||||||
23534 | ECM-CH-13-P-XP-DP-A Terminator Kit 188-228v | Ea. | |||||||||
23483 | ECM-CL-11-P-XP-SP-A Terminator Kit 120v | Ea. | |||||||||
23468 | ECM-CL-12-P-XP-DP-A Terminator Kit 204-264v | Ea. | |||||||||
23487 | ECM-CL-13-P-XP-DP-A Terminator Kit 188-228v | Ea. | |||||||||
g) ECM Accessories | |||||||||||
23423 | PETK-3D-ECM Kit | Ea. | |||||||||
23430 | PETK-3-ECM Kit | Ea. | |||||||||
24500 | PT100-3L 2 Mtr Controller Sensor | Ea. | |||||||||
24501 | PT100-3L 2 Mtr Limiter Sensor | Ea. | |||||||||
h) Mounting Kit | |||||||||||
23750 | TM-4-SR | Ea. | |||||||||
23751 | TM-4-ZN | Ea. | |||||||||
23752 | TM-7-SR | Ea. | |||||||||
23753 | TM-7-ZN | Ea. |
a) TraceNetTM TCM2 Controller Modules | |||||||||||
17850 | TraceNetTM TCM2 | Ea. | |||||||||
b) TraceNetTM TCM18 Controller Modules | |||||||||||
810232 | TCM18-A ASSEMBLY | Ea. | |||||||||
810230 | TCM18-N ASSEMBLY | Ea. | |||||||||
810231 | TCM18-U ASSEMBLY | Ea. | |||||||||
c) CVM Module | |||||||||||
17420 | CVM – 12 | Ea. | |||||||||
d) Space Heater Accessories | |||||||||||
17520 | LCDH – 1 | Ea. | |||||||||
e) Current & Ground Leakage CT | |||||||||||
81000 | Current Monitor CT | Ea. | |||||||||
81001 | Ground Fault Monitor CT | Ea. | |||||||||
80004 | CT Current Monitor 35K- 1.25″ | Ea. | |||||||||
80005 | CT Ground Fault Monitor 1.25″ | Ea. | |||||||||
80006 | CT Current Monitor 3.5″ | Ea. | |||||||||
80007 | CT Ground Fault Monitor 3.5″ | Ea. | |||||||||
f) Control Relays & PM6 Power Modules | |||||||||||
13163 | D2450 Relay | Ea. | |||||||||
13188 | HD6050 Relay | Ea. | |||||||||
80243 | Relay D2440D | Ea. | |||||||||
80063 | TraceNet PM6-HD6050 Assembly | Ea. | |||||||||
80069 | TraceNet PM6DP-D2440D Assembly | Ea. | |||||||||
13035 | M301a | Ea. | |||||||||
13528 | Quencharc 104M06QC100 | Ea. | |||||||||
81019 | RM-2 120V RELAY OUTPUT MODULE | Ea. | |||||||||
490073 | Fltr Assy EMI #5VK1, 120V | Ea. | |||||||||
490074 | Fltr Assy EMI #5VK1, 240V | Ea. | |||||||||
g) RTD Sensors and Accessories | |||||||||||
24095 | RTD – 100 – 3 | Ea. | |||||||||
24001 | RTD – 500 – 3 | Ea. | |||||||||
23063 | PCA-RTD | Ea. | |||||||||
81011 | RTB6 RTD Interface Module for 6-RTD sensors | Ea. | |||||||||
811350 | Wire Ribbon Cbl Assy 10CON 15 | Ea. | |||||||||
811360 | Wire Ribbon Cbl Assy 26CON 10 (RTD-26 RC) | Ea. | |||||||||
811370 | Wire Ribbon Cbl Assy 40CON 15 (PM-40 RC) | Ea. |
h) Communications Software & Accessories | |||||||||||
17482 | Digi One IAP Haz 70002326 Port Converter | Ea. | |||||||||
175096 | CANBUS CABLE 10FT – 2 MALE CONNECTOR | Ea. | |||||||||
17951 | DCD-1 | Ea. | |||||||||
17952 | DCD-2 | Ea. |
a) Accessories for TubeTrace Bundles | |||||||||||
58059 | FAK-0 | Ea. | |||||||||
58098 | FAK-1 | Ea. | |||||||||
58062 | FAK-2 | Ea. | |||||||||
58063 | FAK-2L | Ea. | |||||||||
58065 | FAK-4 | Ea. | |||||||||
58066 | FAK-4L | Ea. | |||||||||
58441 | FAK-4LHT | Ea. | |||||||||
58067 | FAK-5 | Ea. | |||||||||
58068 | FAK-5L | Ea. | |||||||||
58688 | FAK-5LHT | Ea. | |||||||||
58073 | FAK-7 | Ea. | |||||||||
58652 | FAK-7HT/HTX | Ea. | |||||||||
58341 | FAK-8 | Ea. | |||||||||
58331 | FAK-8L | Ea. | |||||||||
58443 | FAK-9S | Ea. | |||||||||
58386 | FAK-9 | Ea. | |||||||||
58387 | FAK-9L | Ea. | |||||||||
58937 | FAK-9LX | Ea. | |||||||||
58958 | FAK-10A | Ea. | |||||||||
58956 | LCF 1-1/4″ | Ea. | |||||||||
58957 | LCF 1-5/8″ | Ea. |
a) Accessories for TubeTrace Bundles | |||||||||||
58059 | FAK-0 | Ea. | |||||||||
58098 | FAK-1 | Ea. | |||||||||
58062 | FAK-2 | Ea. | |||||||||
58063 | FAK-2L | Ea. | |||||||||
58065 | FAK-4 | Ea. | |||||||||
58066 | FAK-4L | Ea. | |||||||||
58441 | FAK-4LHT | Ea. | |||||||||
58434 | FAK-4S | Ea. | |||||||||
58523 | FAK-4LS | Ea. | |||||||||
58445 | FAK-4S-RTD-JB | Ea. | |||||||||
58444 | FAK-4LS-RTD-JB | Ea. | |||||||||
58493 | FAK-4T | Ea. | |||||||||
584931 | FAK-4LT | Ea. | |||||||||
58067 | FAK-5 | Ea. | |||||||||
58068 | FAK-5L | Ea. | |||||||||
58688 | FAK-5LHT | Ea. | |||||||||
58073 | FAK-7 | Ea. | |||||||||
58652 | FAK-7HT/HTX | Ea. | |||||||||
58341 | FAK-8 | Ea. | |||||||||
58331 | FAK-8L | Ea. | |||||||||
58386 | FAK-9 | Ea. | |||||||||
58387 | FAK-9L | Ea. | |||||||||
58937 | FAK-9LX | Ea. | |||||||||
58958 | FAK-10A | Ea. | |||||||||
58502 | FAK-10B | Ea. | |||||||||
58503 | FAK-10C | Ea. | |||||||||
58956 | LCF 1-1/4″ | Ea. | |||||||||
58957 | LCF 1-5/8″ | Ea. |
b) Accessories for TubeTrace Bundles‐Terminator FAK Kits (Division Rated Areas) | |||||||||||
58961 | DP/FAK-1 | Ea. | |||||||||
58996 | DL/FAK-1 | Ea. | |||||||||
58184 | DE-B/FAK-1 | Ea. | |||||||||
58176 | DS/DE/FAK-1 | Ea. | |||||||||
58171 | DP/FAK-2L | Ea. | |||||||||
58994 | DL/FAK-2L | Ea. | |||||||||
58959 | DP/FAK-4L | Ea. | |||||||||
58995 | DL/FAK-4L | Ea. | |||||||||
58173 | DS/DE/FAK-4L | Ea. | |||||||||
58954 | DP/FAK-5L | Ea. | |||||||||
58992 | DL/FAK-5L | Ea. | |||||||||
58181 | DS/DE/FAK-2LHT | Ea. | |||||||||
58988 | DP/FAK-4LHT | Ea. | |||||||||
58182 | DS/DE/FAK-4LHT | Ea. | |||||||||
58162 | DP/FAK-5LHT | Ea. |
c) Accessories for TubeTrace Bundles‐Terminator FAK Kits (Zone Rated Areas) | |||||||||||
58166 | ZP/FAK-1 | Ea. | |||||||||
58985 | ZL/FAK-1 | Ea. | |||||||||
58185 | ZE-B/FAK-1 | Ea. | |||||||||
58177 | ZS/ZE/FAK-1 | Ea. | |||||||||
58170 | ZP/FAK-2L | Ea. | |||||||||
58993 | ZL/FAK-2L | Ea. | |||||||||
58167 | ZP/FAK-4L | Ea. | |||||||||
58986 | ZL/FAK-4L | Ea. | |||||||||
58175 | ZS/ZE/FAK-4L | Ea. | |||||||||
58168 | ZP/FAK-5L | Ea. | |||||||||
58987 | ZL/FAK-5L | Ea. | |||||||||
d) RTDs and Thermocouples | |||||||||||
24511 | RTD 260C-72-3 | Ea. | |||||||||
24456 | RTD 260C-120-3 | Ea. | |||||||||
24455 | RTD 260C-144-3 | Ea. | |||||||||
24445 | RTD 260C-192-3 | Ea. | |||||||||
24454 | RTD 260C-240-3 | Ea. | |||||||||
24453 | RTD 260C-300-3 | Ea. | |||||||||
24452 | RTD 260C-360-3 | Ea. | |||||||||
24512 | RTD 260C-420-3 | Ea. | |||||||||
24449 | RTD 260C-480-3 | Ea. | |||||||||
24513 | RTD 260C-840-3 | Ea. | |||||||||
24051 | TCJ-500-180 | Ea. | |||||||||
24052 | TCK-500-180 | Ea. | |||||||||
24071 | TCJ-500-300 | Ea. | |||||||||
24064 | TCK-500-300 | Ea. |
a) Heat Transfer Compounds | |||||||||||
160071 | ST-1 | Ea. | |||||||||
160030 | ST-2 | Ea. | |||||||||
160050 | ST-3 | Ea. | |||||||||
160530 | ST-4 | Ea. | |||||||||
160540 | ST-5 | Ea. | |||||||||
160550 | ST-6 | Ea. | |||||||||
16058 | EFS-1 | M | |||||||||
16080 | T-3-1 | Ea. | |||||||||
16081 | T-3-2 | Ea. | |||||||||
16082 | T-3-5 | Ea. | |||||||||
16060 | T-75-1 | Ea. | |||||||||
16061 | T-75-2 | Ea. | |||||||||
16037 | T-85-C | Pkt. | |||||||||
16034 | T-85-1 | Ea. | |||||||||
16035 | T-85-5 | Ea. | |||||||||
16029 | T-802-Q | Ea. | |||||||||
160287 | T-802-G | Ea. | |||||||||
16070 | T-99-1 | Ea. | |||||||||
16071 | T-99-2 | Ea. | |||||||||
16050 | NH-PT | Ea. | |||||||||
16051 | NH-QT | Ea. | |||||||||
16000 | NH-100 | Ea. | |||||||||
16002 | NH-500 | Ea. | |||||||||
16004 | ST-4 | M | |||||||||
16003 | ST-2 | M | |||||||||
16055 | ST-6 | M | |||||||||
b) Accessories | |||||||||||
110030 | AC-1 | Ea. | |||||||||
16052 | ALP-1 | Ea. | |||||||||
10057 | SSTW | M | |||||||||
11024 | T2SSB | Roll | |||||||||
11025 | T2SSB | Roll | |||||||||
11021 | T3SSB | Roll | |||||||||
10036 | T34PB-CR | Ea. | |||||||||
10034 | 1952A | Ea. | |||||||||
11023 | C001 | Ea. | |||||||||
46001 | TFK-4 | Ea. | |||||||||
46002 | TFK-7 | Ea. | |||||||||
46003 | TFK-1 | Ea. | |||||||||
46005 | TFK-2 | Ea. |
b) Accessories (Contd.) | |||||||||||
46013 | TFK-3 | Ea. | |||||||||
46018 | TFK-9 | Ea. |
a) Non Metallic Kits | |||||||||||
23363 | Terminator ZL-XP Light 2M25 | Ea. | |||||||||
40- 433.112.225 | Terminator ZL-WP | Ea. | |||||||||
23379 | Terminator ZP-XP 6mm2 2M25 (Std.) | Ea. | |||||||||
23440 | Terminator ZP-XP 6mm2 3M25 | Ea. | |||||||||
40- 433.135.222 | Terminator ZP-WP 6mm2 2M25 | Ea. | |||||||||
40- 433.135.240 | Terminator ZP-WP 6mm2 3M25 | Ea. | |||||||||
40- | Terminator ZP-WP 10mm2 2M25 | Ea. | |||||||||
23445 | Terminator ZP-MI-WP 10mm2 1M25/3M20 | Ea. | |||||||||
23456 | Terminator ZP-MI-WP 6mm2 1M25/3M20 | ||||||||||
58160 | Terminator ZP/FAK-4L EX Inline- Splice 10mm2 2M25 | Ea. | |||||||||
58166 | Kit Bndl Adpt Terminator ZP /FAK-1 | Ea. | |||||||||
58167 | Terminator ZP/FAK-4L EX Inline- SPLICE 6mm2 2M25 | Ea. | |||||||||
40- | JB-K-0 Exe 4 x M25 c/w Earth plate | Ea. | |||||||||
40- | JB-K-0 Exe 1M25/3M20 Tracer | Ea. | |||||||||
23342 | Terminator ZT-C-100-P-XP | Ea. | |||||||||
40- 440.503.214 | Terminator ZT-C-190-P-XP | Ea. | |||||||||
40- 440.504.014 | Terminator ZT-C-300-P-XP | Ea. | |||||||||
23441 | Terminator ZT-C-100-P-WP | Ea. | |||||||||
40- 440.603.214 | Terminator ZT-C-190-P-WP | Ea. | |||||||||
40- 440.604.014 | Terminator ZT-C-300-P-WP | Ea. | |||||||||
23477 | Terminator ZT-C-100-P/FAK-4L | Ea. | |||||||||
40- 496.603.014 | Terminator ZT-C-200-P/FAK-4L | Ea. | |||||||||
40- 496.604.014 | Terminator ZT-C-300-P/FAK-4L | Ea. | |||||||||
23595 | Terminator ZT-C-100-P/FAK-1 | Ea. | |||||||||
23358 | Terminator ZT-C-300-MI-WP | Ea. |
c) Electrical Control Module & Accessories | |||||||||||
23464 | TraceNet ECM-C-12-P-XP-SP | Ea. | |||||||||
23465 | TraceNet ECM-C-12-P-WP-SP | Ea. | |||||||||
40- 447.012.321 | TraceNet ECM-C-12-MI-WP-SP | ||||||||||
40- 447.212.111 | TraceNet ECM-CL-12-P-XP-SP | Ea. | |||||||||
23462 | TraceNet ECM-CL-12-P-WP-SP | Ea. | |||||||||
40- | TraceNet ECM-CL-12-MI-WP- SP | Ea. | |||||||||
40- | TraceNet ECM-C-12-P-WP- | Ea. | |||||||||
40- | TraceNet ECM-C-12-P-WP- | Ea. | |||||||||
40- | TraceNet ECM-CL-12-P-WP- | Ea. | |||||||||
496.212.121.1 | SP/FAK-1 | ||||||||||
40- | TraceNet ECM-CL-12-P-WP- | Ea. | |||||||||
40- | PT100-3L Exi Control Sensor, 2 mtrs | Ea. | |||||||||
40- | PT100-3L Exi Limiter Sensor, 2 mtrs | Ea. | |||||||||
40- | PT100-3L Exi Control sensor, 5 mtrs | Ea. | |||||||||
40- | PT100-3L Exi Limiter sensor, 5 mtrs | Ea. | |||||||||
d) RTD’s & Kits | |||||||||||
23357 | Terminator ZP-PTD100-XP 4mm2 1M25/3M20 | Ea. | |||||||||
40- | Terminator ZP-PTD100-WP 4mm2 | Ea. | |||||||||
40- 443.919.953 | PTD-100-1 Mtr | Ea. | |||||||||
40- 443.919.954 | PTD-100-3 Mtr | Ea. | |||||||||
40- 443.919.955 | PTD-100-5 Mtr | Ea. | |||||||||
23463 | SK-SX-OJ EEx e | Ea. |
e) Cable Glands, Insulation Entry Kits & Accessories | |||||||||||
38389 | Trace Heat Gland M25-14-EXE (Thermon 14) EAC-Ex | Ea. | |||||||||
38515-EAC | Trace Heat Gland M25-18- EXE (Thermon 18) EAC-Ex | Ea. | |||||||||
40- | Trace Heat Gland M25-19-EXE (Thermon 19) EAC-Ex | Ea. | |||||||||
40- | Trace Heat Gland M25-20-EXE (Thermon 20) EAC-Ex | Ea. | |||||||||
40- | Trace Heat Gland M25-7-Ex e NP Brass | Ea. | |||||||||
38509 | Trace Heat Gland M25-10-Ex e NP Brass | Ea. | |||||||||
40- | Trace Heat Gland M25-11-Ex e NP Brass | ||||||||||
38587 | Trace Heat Gland M25-13-Ex e NP Brass | Ea. | |||||||||
40- 454.104.010- EAC | M20-B-EXE | Ea. | |||||||||
40- 454.105.010- EAC | M25-B-EXE | Ea. | |||||||||
40- 459.004.004 | Locknut M20 Non Metallic | Ea. | |||||||||
38457 | Locknut M25 Brass | Ea. | |||||||||
40- 459.000.097 | Washer M20 Nylon | Ea. | |||||||||
40- 459.000.098 | Washer M25 Nylon | Ea. | |||||||||
38311 | Insulation Entry Kit-IEK-14 | Ea. | |||||||||
38521 | Insulation Entry Kit IEK-18 | Ea. | |||||||||
38507 | Insulation Entry Kit IEK-19 | Ea. | |||||||||
38540 | Insulation Entry Kit IEK-20 | Ea. | |||||||||
38492 | Insulation Entry Kit IEK-TES-1- LT | Ea. | |||||||||
25082 | KS-2 Protection Sleeve | M | |||||||||
38321 | Terminator-LN-TOOL | Ea. | |||||||||
40- | XP-1-150×150 SS316 Suitable for SS junction Box | Ea. | |||||||||
19480 | XP-1-WP-100×100 for Terminator | Ea. | |||||||||
19475 | XP-1-140X140 | Ea. | |||||||||
40- 479.000.028 | XP-1-185X245 | Ea. |
LTM Bundle
Low Temperature Electric Traced Bundle
HTM Bundle
High Temperature Electric Traced Bundle
CW Bundle
Constant Wattage Electric Traced Bundle
Thermwire Copper Heat Cable (1)
Thermwire Plug Kit (1)
Thermwire Wrap Cable Pipe
512305 CMI-600-11000-548-18.3-30 ….
512313 CMI-600-8000-428-13.3-30 ….
512321 CMI-600-5800-310-9.67-30 ….
512330 CMI-600-4100-225-6.83-14 ….
512348 CMI-240-17000-717-70.83-30 ….
512356 CMI-240-12000-630-50-15 ….
512364 CMI-240-9000-550-37.50-30 ….
512372 CMI-240-7500-375-31.25-30 ….
512380 CMI-240-6000-320-25-30 ….
512399 CMI-240-5200-280-21.67-30 ….
512401 CMI-240-4000-215-16.67-30 ….
512410 CMI-240-3200-177-13.33-14 ….
512428 CMI-240-2000-140-28.80-14 ….
512436 CMI-240-2100-264-24.69-14 ….
512444 CMI-208-7000-310-33.65-30 ….
512452 CMI-208-5500-260-26.44-30 ….
512460 CMI-208-3100-132-14.90-30 ….
512479 CMI-208-2300-95-11.06-14 ….
512487 CMI-208-1600-68-7.69-14 ….
512495 CMI-120-1100-66-9.17-14 ….
512508 CMI-120-590-40-4.92-14 ….
512516 CMI-120-400-55-3.54-14 ….
512524 CMI-120-220-108-1.83-14
PART # DESCRIPTION
512102 CPR 3-1CR 3W/FT 120V ….
512110 CPR 3-2CR 3W/FT 240V ….
512129 CPR 5-1CR 5W/FT 120V ….
512137 CPR 5-2CR 5W/FT 240V ….
512145 CPR 8-1CR 8W/FT 120V ….
512153 CPR 8-2CR 5W/FT 240V ….
512161 CPR 10-1CR 10W/FT 120V ….
512170 CPR 10-2CR 10W/FT 240V ….
512188 CPR 15-1CR 10W/FT 120V ….
512196 CPR 15-2CR 15W/FT 240V ….
512209 CPR 3-1CT 3W/FT 120V ….
512217 CPR 3-2CT 3W/FT 240V ….
512225 CPR 5-1CT 5W/FT 120V ….
512233 CPR 5-2CT 5W/FT 240V ….
512241 CPR 8-1CT 8W/FT 120V ….
512250 CPR 8-2CT 8W/FT 240V ….
512268 CPR 10-1CT 10W/FT 120V ….
512276 CPR 10-2CT 10W/FT 240V ….
512284 CPR 15-1CT 10W/FT 120V ….
512292 CPR 15-2CT 10W/FT 240V ….
PART # DESCRIPTION
390432 CZH 4-1CT 4W/FT 120V ….
390440 CZH 4-2CT 4W/FT 240V ….
390459 CZH 8-1CT 8W/FT 120V ….
390467 CZH 8-2CT 8W/FT 240V ….
390475 CZH 12-1CT 12W/FT 120V ….
390483 CZH 12-2CT 12W/FT 240V ….
390487 CZH 12-4CT 12W/FT 480V ….
PART # DESCRIPTION
387250 HWM 10-1CT 120V 10W/FT ….
387305 HWM 5-1CT 120V 5W/FT ….
387313 HWM 10-2CT 240V 10W/FT ….
387348 HWM 5-2CT 240V 5W/FT ….
PART # DESCRIPTION
513800 SMM-D-240-300-2X3 ….
513818 SMM-D-240-500-2X10 ….
513797 SMM-D-240-1000-2X20 ….
513826 SMM-D-240-1500-2X30 ….
513789 SMM-D-240-2000-2X40 ….
513770 SMM-D-240-2500-2X50 ….
513834 SMM-D-240-3000-2X60 ….
513842 SMM-D-240-3500-2X70 ….
513850 SMM-D-240-4000-2X80 ….
513869 SMM-D-240-4500-2X90 ….
513762 SMM-D-240-5000-2X100 ….
513754 SMM-D-240-6000-2X120 ….
513877 SMM-D-480-1500-2X15 ….
513885 SMM-D-480-2000-2X20 ….
513893 SMM-D-480-3000-2X30 ….
513906 SMM-D-480-4000-2X40 ….
513914 SMM-D-480-6000-2X60 ….
513922 SMM-D-240-1500-3X10 ….
513930 SMM-D-240-3000-3X20 ….
513949 SMM-D-240-3750-3X25 ….
513957 SMM-D-240-4500-3X30 ….
513965 SMM-D-240-6000-3X40 ….
2000002608 5XLE2-CR 5 W/ft Modified Polyolefin 584 ft 185 °F
2000002610 8XLE2-CR 8 W/ft Modified Polyolefin 452 ft 185 °F
2000002612 5XLE2-CT 5 W/ft Fluoropolymer 584 ft 185 °F
2000002614 8XLE2-CT 8 W/ft Fluoropolymer 452 ft 185 °F
P000000793 12XL2-CR 12 W/ft Modified Polyolefin 360 ft 185 °F
P000000794 12XL2-CT 12 W/ft Fluoropolymer 360 ft 185 °F
002349-000 10BTV1-CR 10 W/ft
013331-000 3BTV1-CR 3 W/ft
208489-000 5BTV1-CR 5 W/ft
413851-000 8BTV1-CR 8 W/ft
10BTV1-CT 10 W/ft
893301-000 3BTV1-CT 3 W/ft
313747-000 5BTV1-CT 5 W/ft
481491-000 8BTV1-CT 8 W/ft
10BTV2-CT 10 W/ft
469145-000 3BTV2-CT 3 W/ft
487509-000 5BTV2-CT 5 W/ft
008633-000 8BTV2-CT 8 W/ft
10BTV2-CR 10 W/ft
914279-000 3BTV2-CR 3 W/ft
414809-000 5BTV2-CR 5 W/ft
479821-000 8BTV2-CR 8 W/ft
10QTVR1-CT 12 W/ft
148345-000 15QTVR1-CT 16 W/ft
498703-000 20QTVR1-CT 20 W/ft
10QTVR2-CT 12 W/ft
040615-000 15QTVR2-CT 16 W/ft
988967-000 20QTVR2-CT 20 W/ft
10XTV1-CT-T3 10 W/ft
P000001674 15XTV1-CT-T2 15 W/ft
P000001676 20XTV1-CT-T2 20 W/ft
P000001668 5XTV1-CT-T3 5 W/ft
10XTV2-CT-T3 10 W/ft
P000001675 15XTV2-CT-T3 15 W/ft
P000001677 20XTV2-CT-T2 20 W/ft
P000001669 5XTV2-CT-T3 5 W/ft
5XLE2-CR 5 W/ft Modified Polyolefin 584 ft 185 °F
2000002610 8XLE2-CR 8 W/ft Modified Polyolefin 452 ft 185 °F
2000002612 5XLE2-CT 5 W/ft Fluoropolymer 584 ft 185 °F
2000002614 8XLE2-CT 8 W/ft Fluoropolymer 452 ft 185 °F
P000000793 12XL2-CR 12 W/ft Modified Polyolefin 360 ft 185 °F
P000000794 12XL2-CT 12 W/ft Fluoropolymer 360 ft 185 °F
2000002608
2000002610
2000002612
2000002614
P000000793
P000000794
Max Continuous Exposure Temperature, Power Off
2000002611 5XLE1-CT 5 W/ft Fluoropolymer 287 ft 185 °F
2000002613 8XLE1-CT 8 W/ft Fluoropolymer 233 ft 185 °F
2000002607 5XLE1-CR 5 W/ft Modified Polyolefin 287 ft 185 °F
2000002609 8XLE1-CR 8 W/ft Modified Polyolefin 233 ft 185 °F
8XL2-CR 8 W/ft Modified Polyolefin 390 ft 150 °F
622220-000 5XL2-CT 5 W/ft Fluoropolymer 490 ft 150 °F
485153-000 8XL2-CT 8 W/ft
GM-1XT 6 W/ft 12 W/ft Fluoropolymer
832100-000 GM-1X 6 W/ft 12 W/ft Modified Polyolefin
HWAT-P1 100 – 120 V Brown 344 ft
449561-000 EM2-XR 32 W/ft 278 ft
10HTV1-CT 10 W/ft
P000004316 12HTV1-CT 12 W/ft
P000004317 15HTV1-CT 15 W/ft
P000004318 20HTV1-CT 20 W/ft
P000004312 3HTV1-CT 3 W/ft
P000004313 5HTV1-CT 5 W/ft
P000004314 8HTV1-CT 8 W/ft
10HTV2-CT 10 W/ft
P000004323 12HTV2-CT 12 W/ft
P000004324 15HTV2-CT 15 W/ft
P000004325 20HTV2-CT 20 W/ft
P000004319 3HTV2-CT 3 W/ft
P000004320 5HTV2-CT 5 W/ft
P000004321 8HTV2-CT 8 W/ft
10VPL2-CT 10 W/ft
068380-000 15VPL2-CT 15 W/ft
451828-000 5VPL2-CT 5 W/ft
20VPL2-CT 20 W/ft
10VPL1-CT 10 W/ft
181162-000 15VPL1-CT 15 W/ft
005614-000 20VPL1-CT 20 W/ft
587458-000 5VPL1-CT 5 W/ft
10VPL4-CT 10 W/ft
P000000680 15VPL4-CT 15 W/ft
P000000681 20VPL4-CT 20 W/ft
P000000678 5VPL4-CT 5 W/ft
300V/2C/825 SHEATH/3.18 OHM/FT HTG CBL 3.18 Ω/ft 0.174 in
32SC4324 300V/2C/825 SHEATH/.0324 OHM/FT HTG CBL 0.0324 Ω/ft 0.184 in
32SQ3374 300V/2C/825 SHEATH/.374 OHM/FT HTG CBL 0.374 Ω/ft 0.183 in
32SA2400 300V/2C/825 SHEATH/4.00 OHM/FT HTG CBL 4 Ω/ft 0.146 in
32SP4458 300V/2C/825 SHEATH/.0458 OHM/FT HTG CBL 0.0458 Ω/ft 0.188 in
32SQ3472 300V/2C/825 SHEATH/.472 OHM/FT HTG CBL 0.472 Ω/ft 0.177 in
32SP4583 300V/2C/825 SHEATH/.0583 OHM/FT HTG CBL 0.0583 Ω/ft 0.178 in
32SA2600 300V/2C/825 SHEATH/6.00 OHM/FT HTG CBL 6 Ω/ft 0.16 in
32SB3700 300V/2C/825 SHEATH/.700 OHM/FT HTG CBL 0.7 Ω/ft 0.17 in
32SP4734 300V/2C/825 SHEATH/.0734 OHM/FT HTG CBL 0.0734 Ω/ft 0.174 in
32SF2750 300V/2C/825 SHEATH/7.50 OHM/FT HTG CBL 7.5 Ω/ft 0.157 in
32SF2900 300V/2C/825 SHEATH/9.00 OHM/FT HTG CBL 9 Ω/ft 0.16 in
32SB3914 300V/2C/825 SHEATH/.914 OHM/FT HTG CBL 0.914 Ω/ft 0.162 in
32SQ3100 300V/2C/825 SHEATH/.100 OHM/FT HTG CBL 0.1 Ω/ft 0.185 in
32SF1110 300V/2C/825 SHEATH/11.0 OHM/FT HTG CBL 11 Ω/ft 0.156 in
32SB2114 300V/2C/825 SHEATH/1.14 OHM/FT HTG CBL 1.14 Ω/ft 0.174 in
32SQ3150 300V/2C/825 SHEATH/.150 OHM/FT HTG CBL 0.15 Ω/ft 0.168 in
32SA2170 300V/2C/825 SHEATH/1.70 OHM/FT HTG CBL 1.7 Ω/ft 0.167 in
32SF1180 300V/2C/825 SHEATH/18.0 OHM/FT HTG CBL 18 Ω/ft 0.174 in
32SQ3200 300V/2C/825 SHEATH/.200 OHM/FT HTG CBL 0.2 Ω/ft 0.161 in
32SA2200 300V/2C/825 SHEATH/2.00 OHM/FT HTG CBL 2 Ω/ft 0.169 in
32SA2275 300V/2C/825 SHEATH/2.75 OHM/FT HTG CBL 2.75 Ω/ft 0.153 in
32SQ3293 300V/2C/825 SHEATH/.293 OHM/FT HTG CBL 0.293 Ω/ft
1SC80-CT 0.000649 Ω/ft 0.32 in 0.12 lb/ft
808686-000 1SC70-CT 0.001201 Ω/ft 0.29 in 0.09 lb/ft
850632-000 1SC60-CT 0.001868 Ω/ft 0.26 in 0.07 lb/ft
157592-000 1SC50-CT 0.002899 Ω/ft 0.24 in 0.06 lb/ft
115552-000 1SC40-CT 0.004579 Ω/ft 0.23 in 0.05 lb/ft
794800-000 1SC30-CT 0.005899 Ω/ft 0.22 in 0.04 lb/ft
Catalog Number
2SC80-CT 0.001298 Ω/ft 0.61 in 0.37 in 0.24 lb/ft
593308-000 2SC70-CT 0.002402 Ω/ft 0.55 in 0.34 in 0.18 lb/ft
583594-000 2SC60-CT 0.003737 Ω/ft 0.5 in 0.31 in 0.14 lb/ft
834824-000 2SC50-CT 0.005798 Ω/ft 0.45 in 0.29 in 0.12 lb/ft
369740-000 2SC40-CT 0.009158 Ω/ft 0.42 in 0.28 in 0.1 lb/ft
099266-000 2SC30-CT 0.011798 Ω/ft
3SC80-CT 0.000649 Ω/ft 0.85 in 0.37 in 0.36 lb/ft
P000000419 3SC70-CT 0.001201 Ω/ft 0.75 in 0.34 in 0.27 lb/ft
P000000417 3SC50-CT 0.002899 Ω/ft 0.62 in 0.29 in 0.18 lb/ft
P000000416 3SC40-CT 0.004579 Ω/ft 0.58 in 0.28 in 0.15 lb/ft
P000000418 3SC60-CT 0.001868 Ω/ft 0.68 in 0.31 in 0.21 lb/ft
P000000415 3SC30-CT 0.005899 Ω/ft 0.56 in 0.27 in 0.12 lb/ft
Catalog Number
P000000420