Image 26
Ống lấy mẫu khí thải Thermon

Review Thermon ME-6T2-57-7-ATP-1-M: Đặc tính cơ học và khả năng chịu nhiệt vượt trội

Trong các nhà máy công nghiệp, việc giữ nhiệt cho các đường ống dẫn mẫu (sampling lines) hoặc đường ống xung (impulse lines) là yếu tố sống còn để đảm bảo độ chính xác của thiết bị đo lường. Thermon TubeTrace® Type ME là giải pháp “All-in-one” (Tất cả trong một) thay thế cho việc thi công bảo ôn thủ công truyền thống.

Bài viết này sẽ “mổ xẻ” mã sản phẩm ME-6T2-57-7-ATP-1-M dựa trên tài liệu kỹ thuật chính hãng để làm rõ khả năng vận hành bền bỉ của nó.

1. Giải mã cấu hình ME-6T2-57-7-ATP-1-M

Thermon Me-6T2-57-7-Atp-1-M
Thermon Me-6T2-57-7-Atp-1-M

Dựa trên bảng thông số “How to Specify” của Thermon, mã sản phẩm này đại diện cho một tổ hợp kỹ thuật phức tạp:

  • ME (Multiple Tubes): Đây là loại bó ống chứa nhiều đường ống quy trình bên trong, cho phép chạy song song các dòng lưu chất khác nhau hoặc dự phòng.
  • 6T2 (Process Tube):
    • 6: Kích thước ống (thường là 6mm theo hệ mét hoặc tương đương dựa trên tiêu chuẩn ống).
    • T: Vật liệu ống là Teflon (TFE/PFA), mang lại khả năng chống ăn mòn hóa học tuyệt đối.
    • 2: Số lượng ống là 2 ống.
  • 57 (Heat Trace Option): Tùy chọn gia nhiệt chuyên dụng (Lưu ý: Trong tài liệu HTSX tiêu chuẩn, các mã thường là 60-71 cho HTSX . Mã 57 có thể là một biến thể công suất đặc biệt hoặc dòng cáp tương đương được tích hợp).
  • 7 (Hazardous Area): Đạt chuẩn an toàn cho khu vực nguy hiểm cháy nổ (NEC Ordinary/D2 Areas).
  • ATP (Jacket): Lớp vỏ bảo vệ bằng Polymer nhiệt dẻo (Arctic Thermoplastic), thiết kế chịu thời tiết khắc nghiệt.
  • M: Hệ thống đo lường Mét (Metric System).

2. Công nghệ lõi: Cáp sưởi tự điều chỉnh HTSX™

Trái tim của hệ thống này là công nghệ gia nhiệt HTSX Self-Regulating. Đây không phải là dây điện trở đốt nóng thông thường, mà là công nghệ tự động điều chỉnh thông minh:

  • Tự động biến thiên công suất: Nhiệt lượng tỏa ra thay đổi dọc theo toàn bộ chiều dài ống tùy thuộc vào điều kiện nhiệt độ xung quanh. Nơi nào lạnh hơn, cáp tỏa nhiệt nhiều hơn và ngược lại.
  • An toàn tuyệt đối: Công nghệ này giảm thiểu tối đa rủi ro quá nhiệt (overheating) làm hỏng ống dẫn hoặc biến chất lưu chất bên trong.
  • Khả năng chịu nhiệt cực cao:
    • Nhiệt độ duy trì quy trình (Maintain temp): Từ 5°C đến 150°C.
    • Nhiệt độ phơi nhiễm tối đa (Max exposure): Lên tới 250°C (482°F) ngay cả khi cáp đang bật hoặc tắt.

Lưu ý kỹ thuật: Với khả năng chịu nhiệt 250°C, dòng sản phẩm này phù hợp cho cả những ứng dụng có sục rửa bằng hơi nước nóng (steam purge) ngắt quãng.

3. Cấu trúc “Pháo đài” 5 lớp bảo vệ

Điểm khác biệt lớn nhất của Thermon ME-6T2-57-7-ATP-1-M so với việc thi công bảo ôn thủ công tại hiện trường nằm ở cấu trúc đồng bộ được sản xuất tại nhà máy:

  1. Process Tube: Ống dẫn lưu chất (ở đây là Teflon chống ăn mòn).
  2. Heat Tracing: Cáp sưởi HTSX áp sát ống để truyền nhiệt tối ưu.
  3. Heat Reflective Tape: Băng phản xạ nhiệt giúp giữ nhiệt lượng tập trung vào ống, tránh thất thoát ra ngoài.
  4. Insulation: Lớp cách nhiệt bằng sợi thủy tinh không hút ẩm (Non-hygroscopic glass fiber). Đặc tính “không hút ẩm” cực kỳ quan trọng, vì nếu vật liệu cách nhiệt bị ướt, hiệu quả giữ nhiệt sẽ giảm về gần bằng 0.
  5. Outer Jacket (ATP): Lớp vỏ Polymer ngoài cùng. Vỏ ATP (màu đen tiêu chuẩn) được thiết kế để chống lại tia UV, mài mòn cơ học và các tác động từ môi trường khắc nghiệt.
Image 25
Cấu Tạo Thermon Me-6T2-57-7-Atp-1-M

4. Ưu điểm vận hành và lắp đặt

Tiết kiệm chi phí lắp đặt (Low Installed Cost)

Sản phẩm được thiết kế dạng “Cut-to-length” (Cắt theo chiều dài thực tế). Kỹ sư có thể cắt ống và đấu nối ngay tại công trường mà không cần đo đạc đặt hàng chính xác từng mét trước đó, giảm thiểu lượng rác thải (minimal waste) và đơn giản hóa các kết nối đầu cuối.

An toàn cho khu vực cháy nổ

Mã số “7” trong tên sản phẩm khẳng định thiết bị này được phê duyệt sử dụng cho các khu vực nguy hiểm (Hazardous areas). Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe:

  • Class I, Division 2, Groups B, C, D.
  • Class I, Zones 1 và 2.
  • Chứng nhận quốc tế: FM, CSA.

5. Kết luận

Thermon ME-6T2-57-7-ATP-1-M không chỉ là một đường ống dẫn, mà là một hệ thống bảo vệ toàn diện. Với sự kết hợp giữa lõi cáp HTSX chịu nhiệt 250°C và lớp vỏ ATP bền bỉ, đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đo lường phân tích (Analyzer), đường dẫn mẫu trong các nhà máy lọc dầu, hóa chất yêu cầu độ tin cậy tuyệt đối.

Liên hệ:

Ống lấy mẫu khí thải Thermon

Công ty TNHH Wili Việt Nam

Email: Hung.tran@wili.com.vn

SDT: 0903 710 753

Image 42
Đánh Giá Tubetrace Me-6T2-57-7-Atp-1-M: Hệ Thống Ống Dẫn Nhiệt Tích Hợp Từ Thermon Usa 8

Xem thêm: Thermon Chính Hãng: Đảm Bảo Chất Lượng và Hiệu Quả , Ống Lấy Mẫu Khí CEMS: Cầu Nối Quan Trọng Trong Quan Trắc Chất Lượng Không Khí ,

You may also like...

Popular Articles...