Ống lấy mẫu khí thải Thermon, Hệ thống CEMS, Thermon USA

Ống lấy mẫu khí TubeTrace với BSX

Ống lấy mẫu khí TubeTrace với BSX tự điều chỉnh nhiệt độ theo chiều dài “cắt theo chiều dài”, được thiết kế để cung cấp khả năng bảo vệ nhiệt độ tự do hoặc duy trì nhiệt độ cho ống nơi không thể có “hơi nước thoát ra” khỏi ống. BSX chịu được nhiệt độ tiếp xúc là 85°C (185°F).

Cáp theo dõi nhiệt BSX tự điều chỉnh 

• Thay đổi tùy theo điều kiện xung quanh dọc theo toàn bộ chiều dài của mạch. 

• Giảm nguy cơ quá nhiệt của ống hoặc sản phẩm. 

• Chi phí lắp đặt thấp hơn vì BSX “cắt theo chiều dài” giúp kết nối đầu cuối dễ dàng với lượng chất thải tối thiểu

Ống lấy mẫu khí TubeTrace với BSX

Các tính năng và lợi ích chính:

  • Tự điều chỉnh: Cáp theo dõi nhiệt BSX tự động điều chỉnh đầu ra để phù hợp với nhiệt độ môi trường, ngăn ngừa quá nhiệt và tối ưu hóa mức tiêu thụ năng lượng.  
  • Cắt theo chiều dài: Cáp BSX có thể dễ dàng cắt theo chiều dài mong muốn, giảm thiểu lãng phí và thời gian lắp đặt.  
  • Phạm vi nhiệt độ rộng: Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu nhiệt độ từ 40°F đến 150°F (5°C đến 65°C).  
  • An toàn cho khu vực nguy hiểm: Được chấp thuận sử dụng ở cả những nơi bình thường và nguy hiểm, đảm bảo hoạt động an toàn trong nhiều môi trường khác nhau.
  • Đáng tin cậy và bền bỉ: Cáp dẫn nhiệt BSX được thiết kế để chịu được điều kiện khắc nghiệt và mang lại hiệu suất lâu dài.  

Ứng dụng phổ biến:

  • Mục đích: Được thiết kế để ngăn ngừa đóng băng hoặc duy trì nhiệt độ từ 40°F (5°C) đến 150°F (65°C) trong hệ thống ống nơi không thể “thoát hơi” (sử dụng hơi nước để làm nóng ống).
  • Thành phần chính: Sử dụng cáp theo dõi nhiệt tự điều chỉnh BSX, có chức năng điều chỉnh lượng nhiệt tỏa ra dựa trên nhiệt độ xung quanh.
  • Khả năng chịu nhiệt: Cáp BSX có thể chịu được nhiệt độ lên tới 185°F (85°C).

Lợi ích của cáp theo dõi nhiệt BSX tự điều chỉnh:

  • Khả năng thích ứng: Điều chỉnh lượng nhiệt tỏa ra dọc theo toàn bộ chiều dài của mạch, phản ứng với những thay đổi về nhiệt độ.
  • An toàn: Giảm nguy cơ quá nhiệt cho ống hoặc vật chứa bên trong.
  • Hiệu quả về chi phí: Tính năng “Cắt theo chiều dài” giúp giảm thiểu chất thải và đơn giản hóa việc lắp đặt.
  • Tính linh hoạt: Được chấp thuận sử dụng ở cả khu vực thông thường và nguy hiểm.

Thông số kỹ thuật và xếp hạng chính cho cáp theo dõi nhiệt BSX

Mật độ Watt có sẵn:

  • Đây là các mức tỏa nhiệt khác nhau có sẵn cho cáp BSX. Chúng thường được thể hiện bằng watt trên foot (w/ft) hoặc watt trên mét (w/m).
  • Các giá trị được đo ở nhiệt độ môi trường cụ thể, thường là 50°F (10°C).
  • Mật độ watt cao hơn được sử dụng cho các ứng dụng cần nhiều nhiệt hơn, chẳng hạn như bảo vệ chống đóng băng ở vùng khí hậu lạnh hơn.

Điện áp cung cấp:

  • Cáp BSX được thiết kế để hoạt động ở điện áp cung cấp tiêu chuẩn, 110-120 vôn hoặc 208-277 vôn AC.
  • Điều quan trọng là phải chọn đúng mức điện áp để đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả.

Phạm vi nhiệt độ ống:

  • Điều này chỉ rõ phạm vi nhiệt độ mà BSX có thể duy trì bên trong ống mà nó làm nóng.
  • Nhiệt độ thường dao động từ 40°F (5°C) đến 150°F (65°C).

Nhiệt độ tiếp xúc liên tục tối đa (Tắt nguồn):

  • Đây là nhiệt độ cao nhất mà cáp BSX có thể chịu được khi không được cấp điện.
  • Trong trường hợp của BSX, nhiệt độ là 185°F (85°C).

Xếp hạng T:

  • Xếp hạng T cho biết nhiệt độ bề mặt tối đa mà cáp có thể đạt được trong quá trình hoạt động bình thường.
  • Xếp hạng T6 có nghĩa là nhiệt độ bề mặt tối đa là 185°F (85°C).

Những điểm chính cần nhớ:

  • Luôn tham khảo bảng dữ liệu sản phẩm cụ thể để biết thông tin chính xác và mới nhất về xếp hạng và thông số kỹ thuật của BSX.
  • Việc lựa chọn đúng mật độ watt và điện áp là rất quan trọng để có hiệu suất và hiệu quả năng lượng tối ưu.
  • Điều cần thiết là phải tuân thủ hướng dẫn lắp đặt và vận hành của nhà sản xuất để đảm bảo hệ thống theo dõi nhiệt BSX hoạt động an toàn và đáng tin cậy.
Ống lấy mẫu khí TubeTrace® with BSX
1 Ống dẫn khí
2 Đường dẫn nhiệt điện tự điều chỉnh BSX
3 Băng phản xạ nhiệt
4 Lớp cách nhiệt bằng sợi thủy tinh không hút ẩm
5 Lớp vỏ ngoài bằng polymer (có thể dùng ATP hoặc TPU)

TÍNH NĂNG SẢN PHẨM

  • Tự điều chỉnh
  • “Cắt theo chiều dài”
  • Phê duyệt khu vực nguy hiểm

Nhìn chung, TubeTrace® với BSX là giải pháp linh hoạt và đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng sưởi ấm. Khả năng tự điều chỉnh, dễ lắp đặt và các tính năng an toàn khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

TubeTrace® with BSX

Tube Trace ME-8T2-57-7-ATP-1-(XINS1.17)-M , CEMS TUBE ME-8T2-57-7-ATP-1-XINS1.17-M

You may also like...

Popular Articles...